Có 2 kết quả:

六面体 liù miàn tǐ ㄌㄧㄡˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ六面體 liù miàn tǐ ㄌㄧㄡˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

six-sided figure (such as a cube or parallelepiped)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

six-sided figure (such as a cube or parallelepiped)

Bình luận 0